Sự miêu tả
Ứng dụng Hindi Grammar chứa các Ghi chú Ngữ pháp tiếng Hindi quan trọng và các câu hỏi và câu trả lời Hindi Vyakaran cho kỳ thi dựa trên.
Ứng dụng Ngữ pháp tiếng Hindi giúp bạn trong các kỳ thi khác nhau của chính phủ như Kỳ thi giáo viên tiếng Hindi lớp 2, Kỳ thi giảng viên RPSC (tiếng Hindi), tuyển dụng CTET, Cảnh sát trưởng (SI), v.v. Sử dụng ứng dụng này, người ta có thể học Ngữ pháp tiếng Hindi một cách dễ dàng. Có nhiều Câu đố Hindi Vyakarn khác nhau và Ghi chú ngữ pháp tiếng Hindi được chọn lọc để hiểu khái niệm này. Chúng tôi thường xuyên gửi Thông báo với nội dung Ngữ pháp tiếng Hindi trong ứng dụng này.
Tính năng:
❄ Ghi chú ngữ pháp tiếng Hindi
❄ Câu đố ngữ pháp tiếng Hindi
❄ Từ điển tiếng Hindi
❄ Chức năng Tìm kiếm Từ
❄ Ngữ pháp tiếng Hindi Lớp 6
❄ Ngữ pháp tiếng Hindi Lớp 7
❄ Ngữ pháp tiếng Hindi Lớp 8
❄ Ngữ pháp tiếng Hindi Lớp 9
❄ Ngữ pháp tiếng Hindi Lớp 10
❄ Ngữ pháp tiếng Hindi lớp 11
❄ Ngữ pháp tiếng Hindi Lớp 12
❄ Nội dung toàn diện và có giá trị
❄ Không cần kết nối Internet để sử dụng ứng dụng này.
❄ Bạn có thể chia sẻ bất kỳ câu hỏi nào và số điểm của bài kiểm tra với bạn bè của bạn.
❄ Giao diện người dùng hấp dẫn
❄ Hoàn toàn miễn phí
Nội dung ứng dụng Ngữ pháp tiếng Hindi
Paryayvachi Shabd - पर्यायवाची शब्द (Từ đồng nghĩa)
Vilom Shabd - विलोम शब्द (Từ trái nghĩa)
Anekarthi shabd - अनेकार्थक शब्द (Từ đơn độc)
Samanarthi Shabd - समानोच्चारित शब्द (युग्म-शब्द) (Kết hợp)
Vakyansh ke liye ek shabd - वाक्य / वाक्यांश के लिए एक शब्द (Một từ)
Swar và Vyanjan - स्वर और व्यंजन के प्रकार (Nguyên âm và phụ âm)
Tatsam Tadbhav Shabd - तत्सम, तद्भव शब्द
Sangya - संज्ञा (Danh từ)
Sarvanam - सर्वनाम (Đại từ)
Visheshan - विशेषण (Tính từ)
Kriya - क्रिया (Động từ)
Avyay - अव्यय
Samas - समास
Sandhi - सन्धि
Upsarg aur Pratyay - उपसर्ग व प्रत्यय (tiền tố và hậu tố)
Ling - लिंग (Giới tính)
Vachan - वचन (Số)
Karak - कारक
Lokoktiyan, Muhavare và Kahawat - कहावतें एवं मुहावरें (लोकोक्तियाँ)
Vakya ke Bhed - वाक्य में शब्दों का क्रम व वाक्य भेद
Shudh Ashudh Shabd - वर्तनी की शुद्धता
Vakya Shuddhi - वाक्य शुद्धि (Sửa câu)
Ekarthak Shabd, Samanarthak Shabd - एकार्थक शब्द (समानार्थक शब्द) (Từ đồng nghĩa)
Rashtrabhasha, Rajbhasha, Khadi Boli / Devnagari Lipi k Sudhar ka Itihas - राष्ट्रभाषा: राजभाषा, खड़ी बोली व देवनागरी लिपि का सामान्य ज्ञान
Ras, Chhand và Alankar - छंद अलंकार
Có gì mới trong phiên bản mới nhất 31.HIN.1
Compatibility with Lower Device
User Interface improved